Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
PLP | SX và CN Nhựa Pha Lê | 0,00 | -200 | 0 | 0,00 | 200 | 0,00 |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | 0,06 | 13.100 | 13.300 | 0,06 | 200 | 0,00 |
HII | An Tiến Industries | 0,05 | 9.900 | 10.000 | 0,05 | 100 | 0,00 |
DLG | Đức Long Gia Lai | 0,00 | 600 | 700 | 0,00 | 100 | 0,00 |
DMC | Dược phẩm DOMESCO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DHA | Hóa An | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DCL | Dược phẩm Cửu Long | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
CVT | CMC JSC | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DTA | BĐS Đệ Tam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DTL | Đại Thiên Lộc | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DTT | Kỹ nghệ Đô Thành | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DRL | Thủy điện - Điện lực 3 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
FCM | Khoáng sản FECON | 0,03 | 7.500 | 7.500 | 0,03 | 0 | 0,00 |
FDC | FIDECO | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.