Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
108 [413] Chứng khoán
giảm giá
200 [413] Chứng khoán
đứng giá
105 [413]
VNINDEX
1.317,46
-6,35
-0,48%
KLGD (Triệu CP)
739,65
  10,01%
GTGD (Tỷ VND)
17.083,82
  6,22%
Tổng KL đặt mua
7.434
Dư mua
2.509.217.280
Tổng KL đặt bán
5.982
Dư bán
1.406.249.600
Mua - Bán
1.452
Dư mua - Dư bán
1.102.967.552

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1321,88 -4,42 -0,33
1 Tháng qua 1305,36 12,10 0,93
3 Tháng qua 1272,02 45,44 3,57
6 Tháng qua 1287,94 29,52 2,29
1 Năm qua 1290,18 27,28 2,11
Từ đầu năm 1269,71 47,75 3,76
Từ lúc cao nhất 1528,57 -211,11 -13,81
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 62.461 8,44% 1.660,06 9,72%
Ask 62.678 8,47% 2.064,37 12,08%
Mua - Bán -218 -0,03% -404,31 -2,37%

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VCF 15,19 238.500 255.100 16.600 6,96
FIT 13,25 4.350 4.650 300 6,89
DLG 3,12 2.060 2.200 140 6,79
L10 7,26 19.150 20.450 1.300 6,78
TSC 546,45 2.680 2.860 180 6,71
DXV -7,05 3.800 4.030 230 6,05
ASG 56,25 16.950 17.900 950 5,60
RAL 5,02 119.400 126.000 6.600 5,52
CDC 15,64 21.000 17.100 1.101 5,24
BSI 31,86 56.300 59.000 2.700 4,79

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TNC 14,96 34.250 31.900 -2.350 -6,86
SMA 15,30 10.500 9.780 -720 -6,85
TCR -2,28 3.290 3.070 -220 -6,68
YEG 20,47 14.350 13.550 -800 -5,57
YBM 14,03 13.950 13.200 -750 -5,37
THG 11,63 66.000 63.000 -3.000 -4,54
CMV 13,02 8.600 8.220 -380 -4,41
SZC 23,22 43.750 41.850 -1.900 -4,34
TDH -1,04 2.920 2.800 -120 -4,10
VNG 318,48 8.100 7.820 -280 -3,45

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 108.945 271.852,94 2.600.773 104.528 207.515,88 1.904.782
FUEVFVND 73.285 179.237,16 2.306.313 77.716 134.221,35 1.831.489
FUESSVFL 51.310 79.791,21 1.499.437 53.214 69.794,62 1.360.242
HPG 3.816 59.461,30 20.031.338 2.968 61.903,52 16.220.620
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.703 57.201,49 11.081.012 5.162 57.757,53 10.127.039
SSI 3.842 46.504,86 14.123.994 3.293 48.387,80 12.592.911
HAG 5.816 45.543,65 9.674.338 4.708 46.221,99 7.948.027
HQC 9.174 41.339,07 6.330.347 6.530 45.663,14 4.977.539
MBB 4.021 41.313,18 11.478.316 3.599 40.734,42 10.130.723

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 108.945 271.852,94 2.600.773 104.528 207.515,88 1.904.782
FUEVFVND 73.285 179.237,16 2.306.313 77.716 134.221,35 1.831.489
FUESSVFL 51.310 79.791,21 1.499.437 53.214 69.794,62 1.360.242
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.816 59.461,30 20.031.338 2.968 61.903,52 16.220.620
STB 5.703 57.201,49 11.081.012 5.162 57.757,53 10.127.039
SSI 3.842 46.504,86 14.123.994 3.293 48.387,80 12.592.911
HAG 5.816 45.543,65 9.674.338 4.708 46.221,99 7.948.027
HQC 9.174 41.339,07 6.330.347 6.530 45.663,14 4.977.539
MBB 4.021 41.313,18 11.478.316 3.599 40.734,42 10.130.723

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PNJ -169,44 -2.049.174 546.300 45,41 2.595.474 214,85
VNM -148,27 -2.449.414 347.400 21,03 2.796.814 169,30
FPT -88,93 -712.283 425.442 53,03 1.137.725 141,97
MWG -9,64 -159.500 2.200.300 131,23 2.359.800 140,86
TCB -9,36 -353.000 2.718.500 80,60 3.071.500 89,96
MBB -0,04 -1.500 3.007.300 73,31 3.008.800 73,35
VCB -61,02 -937.551 82.800 5,40 1.020.351 66,42
HPG -51,05 -1.872.237 501.164 13,68 2.373.401 64,73
MSN -39,57 -574.299 334.811 23,09 909.110 62,66
SHB -56,64 -4.488.563 387.921 4,87 4.876.484 61,51

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIX 212,06 16.676.100 17.017.700 216,36 341.600 4,30
MWG -9,64 -159.500 2.200.300 131,23 2.359.800 140,86
VHM 49,84 971.383 2.059.129 105,63 1.087.746 55,79
TCB -9,36 -353.000 2.718.500 80,60 3.071.500 89,96
VND 74,95 4.768.190 5.091.690 80,02 323.500 5,07
MBB -0,04 -1.500 3.007.300 73,31 3.008.800 73,35
VPB 8,34 425.700 3.514.900 67,76 3.089.200 59,42
VRE 33,64 1.726.707 2.869.900 55,92 1.143.193 22,28
FPT -88,93 -712.283 425.442 53,03 1.137.725 141,97
VCI 36,68 968.070 1.334.400 50,69 366.330 14,01

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.