Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
91 [417] Chứng khoán
giảm giá
231 [417] Chứng khoán
đứng giá
95 [417]
VNINDEX
1.649,00
-10,92
-0,66%
KLGD (Triệu CP)
895,79
  10,31%
GTGD (Tỷ VND)
24.421,92
  7,35%
Tổng KL đặt mua
3.530
Dư mua
901.237.632
Tổng KL đặt bán
4.200
Dư bán
843.059.776
Mua - Bán
-670
Dư mua - Dư bán
58.177.840

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1631,86 17,14 1,05
1 Tháng qua 1636,43 12,57 0,77
3 Tháng qua 1654,20 -5,20 -0,31
6 Tháng qua 1296,29 352,71 27,21
1 Năm qua 1205,15 443,85 36,83
Từ đầu năm 1269,71 379,29 29,87
Từ lúc cao nhất 1766,85 -117,85 -6,67
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 58.206 6,50% 1.879,53 7,70%
Ask 74.595 8,33% 2.530,66 10,36%
Mua - Bán -16.389 -1,83% -651,14 -2,67%

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SFC 10,99 21.450 22.950 1.500 6,99
TMT -5,31 10.350 11.050 700 6,76
STG 12,77 32.700 34.900 2.200 6,72
NVT 51,93 7.720 8.250 530 6,86
CCI 9,95 26.000 27.300 1.300 5,00
HID 8,26 5.500 5.880 380 6,90
HII 6,13 5.940 6.350 410 6,90
ASG 22,86 15.500 16.350 850 5,48
FUEIP100 1,24 12.080 12.870 790 6,53
FUCTVGF3 1,35 13.700 14.300 600 4,37

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VDP 14,97 48.850 45.700 -3.150 -6,44
HAG 12,87 18.850 17.650 -1.200 -6,36
TNC 9,70 30.000 28.150 -1.850 -6,16
FUCVREIT 0,91 8.450 7.980 -470 -5,56
HSL 186,88 9.390 8.900 -490 -5,21
HHS 1,40 14.850 14.100 -750 -5,05
BBC 11,44 78.200 74.500 -3.700 -4,73
GEX 18,93 45.650 43.800 -1.850 -4,05
HTL 16,99 24.950 23.950 -1.000 -4,00
VHC 8,40 60.700 58.300 -2.400 -3,95

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.351 283.833,94 3.000.192 94.605 210.320,43 2.116.948
FUEVFVND 68.741 199.152,15 2.665.456 74.716 140.252,75 2.040.295
FUESSVFL 50.923 84.135,38 1.608.585 52.304 72.680,76 1.427.262
HPG 3.997 73.119,91 23.801.244 3.072 75.949,18 19.002.580
STB 5.603 60.633,78 11.959.874 5.070 61.174,62 10.918.226
SHB 8.547 55.287,13 8.298.399 6.662 60.230,64 7.047.352
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.946 56.462,35 16.954.611 3.330 58.407,44 14.803.229
HAG 5.921 49.910,89 10.338.066 4.828 50.402,60 8.512.054
MBB 4.096 50.850,56 14.065.679 3.615 48.940,54 11.947.218

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.351 283.833,94 3.000.192 94.605 210.320,43 2.116.948
FUEVFVND 68.741 199.152,15 2.665.456 74.716 140.252,75 2.040.295
FUESSVFL 50.923 84.135,38 1.608.585 52.304 72.680,76 1.427.262
HPG 3.997 73.119,91 23.801.244 3.072 75.949,18 19.002.580
STB 5.603 60.633,78 11.959.874 5.070 61.174,62 10.918.226
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.946 56.462,35 16.954.611 3.330 58.407,44 14.803.229
SHB 8.547 55.287,13 8.298.399 6.662 60.230,64 7.047.352
MBB 4.096 50.850,56 14.065.679 3.615 48.940,54 11.947.218
HAG 5.921 49.910,89 10.338.066 4.828 50.402,60 8.512.054

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 204,99 7.312.762 14.287.204 399,56 6.974.442 194,56
STB -64,32 -1.297.400 558.700 27,69 1.856.100 92,00
VNM 33,35 545.922 1.855.353 113,44 1.309.431 80,08
DXG -65,69 -3.397.270 1.040.600 19,81 4.437.870 85,50
VPB -43,70 -1.533.358 1.678.400 47,43 3.211.758 91,13
VND -143,63 -7.241.200 19.300 0,38 7.260.500 144,01
MBB -88,34 -3.736.218 154.885 3,65 3.891.103 91,98
MWG -104,61 -1.278.207 693.000 57,10 1.971.207 161,71
DGC -188,98 -1.928.297 184.503 17,98 2.112.800 206,95
VHM -43,09 -451.800 411.300 39,70 863.100 82,80

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
CII 39,47 1.501.700 1.914.900 50,40 413.200 10,93
HPG 204,99 7.312.762 14.287.204 399,56 6.974.442 194,56
VIC 5,09 22.398 258.198 57,34 235.800 52,25
VNM 33,35 545.922 1.855.353 113,44 1.309.431 80,08
CTG 30,88 625.599 1.076.700 52,99 451.101 22,11
HDB 138,51 4.470.200 5.630.000 174,33 1.159.800 35,82
MWG -104,61 -1.278.207 693.000 57,10 1.971.207 161,71
DGW 42,71 965.900 1.080.200 47,81 114.300 5,10
NVL 33,50 2.164.786 3.656.100 57,05 1.491.314 23,55

Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.