Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
123 [416] Chứng khoán
giảm giá
199 [416] Chứng khoán
đứng giá
94 [416]
VNINDEX
1.654,89
2,91
0,17%
KLGD (Triệu CP)
697,47
  -34,07%
GTGD (Tỷ VND)
20.279,73
  -31,49%
Tổng KL đặt mua
3.684
Dư mua
963.144.704
Tổng KL đặt bán
3.991
Dư bán
773.783.808
Mua - Bán
-307
Dư mua - Dư bán
189.360.912

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1685,83 -30,94 -1,84
1 Tháng qua 1695,50 -40,61 -2,40
3 Tháng qua 1547,15 107,74 6,96
6 Tháng qua 1240,05 414,84 33,45
1 Năm qua 1245,76 409,13 32,84
Từ đầu năm 1269,71 385,18 30,34
Từ lúc cao nhất 1766,85 -111,96 -6,34
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 60.656 8,70% 2.308,05 11,38%
Ask 89.650 12,85% 3.116,01 15,37%
Mua - Bán -28.993 -4,16% -807,96 -3,98%

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DPM 20,54 23.700 24.900 1.200 5,06
DQC -2,77 10.350 11.000 650 6,28
LGC 15,47 60.000 64.000 4.000 6,66
PVD 15,17 22.900 24.250 1.350 5,89
PVT 8,61 17.300 18.000 700 4,04
TCT 11,12 19.700 20.600 900 4,56
TMT -4,74 9.400 9.850 450 4,78
GAS 12,93 60.500 63.000 2.500 4,13
DAT 10,49 8.750 9.360 610 6,97
ABR 16,92 12.850 13.450 600 4,66

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SVC 5,63 31.950 30.000 -1.950 -6,10
VSC 17,91 22.950 21.600 -1.350 -5,88
TNI -10,58 6.000 5.650 -350 -5,83
KHG 56,67 8.700 8.200 -500 -5,74
TDP 30,68 33.550 31.700 -1.850 -5,51
VTB 12,27 13.900 13.200 -700 -5,03
PIT 1.200,53 6.290 6.000 -290 -4,61
BBC 13,82 94.000 90.000 -4.000 -4,25
CII 288,34 23.950 23.000 -950 -3,96
GEX 19,58 47.150 45.300 -1.850 -3,92

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.848 283.489,67 2.967.980 95.516 210.156,11 2.104.763
FUEVFVND 68.803 197.451,16 2.640.285 74.784 139.844,92 2.032.541
FUESSVFL 50.969 84.109,13 1.605.147 52.400 72.664,81 1.425.655
HPG 3.995 72.506,28 23.628.944 3.069 75.273,01 18.842.500
STB 5.609 60.439,42 11.901.493 5.078 61.000,50 10.876.070
SHB 8.513 54.151,47 8.141.664 6.651 59.154,10 6.948.507
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.947 55.982,15 16.799.429 3.332 57.958,48 14.684.192
HAG 5.915 49.594,22 10.284.405 4.822 50.114,51 8.472.193
HQC 9.236 43.650,18 6.674.011 6.540 48.335,71 5.233.634

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.848 283.489,67 2.967.980 95.516 210.156,11 2.104.763
FUEVFVND 68.803 197.451,16 2.640.285 74.784 139.844,92 2.032.541
FUESSVFL 50.969 84.109,13 1.605.147 52.400 72.664,81 1.425.655
HPG 3.995 72.506,28 23.628.944 3.069 75.273,01 18.842.500
STB 5.609 60.439,42 11.901.493 5.078 61.000,50 10.876.070
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.947 55.982,15 16.799.429 3.332 57.958,48 14.684.192
SHB 8.513 54.151,47 8.141.664 6.651 59.154,10 6.948.507
MBB 4.098 50.479,36 13.905.601 3.630 48.634,73 11.869.080
HAG 5.915 49.594,22 10.284.405 4.822 50.114,51 8.472.193

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 86,99 868.375 2.910.420 293,33 2.042.045 206,34
SSI -77,85 -2.199.085 2.762.700 96,67 4.961.785 174,52
STB -102,03 -1.908.400 343.400 18,38 2.251.800 120,41
ACB -20,12 -782.850 3.953.200 101,56 4.736.050 121,67
VCB -97,53 -1.613.131 771.219 46,69 2.384.350 144,22
VIX -76,98 -2.806.886 1.370.920 37,37 4.177.806 114,36
TCB -173,65 -5.066.800 1.417.900 48,67 6.484.700 222,32
GEX -118,13 -2.576.200 91.400 4,18 2.667.600 122,30
VRE -126,89 -3.891.500 203.500 6,64 4.095.000 133,53
VHM -90,98 -905.693 765.100 76,36 1.670.793 167,34

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 86,99 868.375 2.910.420 293,33 2.042.045 206,34
PVD 83,65 3.500.134 3.776.300 90,23 276.166 6,58
SSI -77,85 -2.199.085 2.762.700 96,67 4.961.785 174,52
VIC 15,87 76.181 421.613 86,73 345.432 70,85
ACB -20,12 -782.850 3.953.200 101,56 4.736.050 121,67
MSN 119,36 1.488.176 2.366.700 189,84 878.524 70,48
DXG 105,60 5.275.450 6.542.100 130,39 1.266.650 24,79
VPB -7,82 -287.127 3.583.600 104,74 3.870.727 112,56
MWG 16,89 209.647 1.289.150 103,86 1.079.503 86,97
VHM -90,98 -905.693 765.100 76,36 1.670.793 167,34

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.