Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
109 [412] Chứng khoán
giảm giá
220 [412] Chứng khoán
đứng giá
83 [412]
VNINDEX
1.665,18
-5,79
-0,35%
KLGD (Triệu CP)
980,60
  -15,09%
GTGD (Tỷ VND)
27.992,71
  -14,38%
Tổng KL đặt mua
3.166
Dư mua
1.095.573.120
Tổng KL đặt bán
4.626
Dư bán
820.992.448
Mua - Bán
-1.460
Dư mua - Dư bán
274.580.704

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1657,75 7,43 0,45
1 Tháng qua 1636,37 28,81 1,76
3 Tháng qua 1346,83 318,35 23,64
6 Tháng qua 1330,97 334,21 25,11
1 Năm qua 1264,90 400,28 31,65
Từ đầu năm 1269,71 395,47 31,15
Từ lúc cao nhất 1696,29 -31,11 -1,83
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 58.723 5,99% 2.258,96 8,07%
Ask 96.980 9,89% 3.771,42 13,47%
Mua - Bán -38.257 -3,90% -1.512,46 -5,40%

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HU1 23,51 7.160 7.660 500 6,98
COM 24,58 39.400 42.150 2.750 6,97
VNE -2,48 7.770 8.310 540 6,94
SVI 10,51 52.000 55.600 3.600 6,92
ACL 45,01 12.400 13.250 850 6,85
SC5 7,23 16.150 17.250 1.100 6,81
ABR 20,97 16.200 17.300 1.100 6,79
DAT 16,01 12.650 13.500 850 6,71
SMC -5,48 14.200 15.150 950 6,69
PMG 24,44 12.100 12.900 800 6,61

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DAH 113,76 4.370 4.070 -300 -6,86
CLW 13,84 54.000 50.300 -3.700 -6,85
TIX 10,69 46.000 43.000 -3.000 -6,52
SRC 25,79 44.000 41.500 -2.500 -5,68
FUCVREIT 0,94 8.790 8.310 -480 -5,46
HSL 198,87 15.500 14.750 -750 -4,83
TCD 11,99 2.640 2.540 -100 -3,78
TTF 79,60 3.470 3.340 -130 -3,74
JVC 16,36 7.890 7.600 -290 -3,67
DGW 19,63 45.000 43.500 -1.500 -3,33

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.055 280.204,86 2.845.640 98.468 209.799,24 2.076.099
FUEVFVND 69.103 190.525,35 2.541.863 74.955 137.791,09 1.994.003
FUESSVFL 51.168 83.865,24 1.584.924 52.914 72.575,91 1.418.393
HPG 3.956 70.047,35 22.756.595 3.078 72.634,46 18.361.087
STB 5.632 59.937,78 11.747.981 5.102 60.487,98 10.739.594
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.941 53.906,16 16.028.708 3.363 55.884,42 14.179.212
SHB 8.339 48.789,17 7.387.917 6.604 53.611,14 6.429.086
HAG 5.905 48.803,19 10.169.130 4.799 49.286,96 8.346.485
HQC 9.221 43.345,27 6.615.008 6.553 47.918,30 5.196.368

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.055 280.204,86 2.845.640 98.468 209.799,24 2.076.099
FUEVFVND 69.103 190.525,35 2.541.863 74.955 137.791,09 1.994.003
FUESSVFL 51.168 83.865,24 1.584.924 52.914 72.575,91 1.418.393
HPG 3.956 70.047,35 22.756.595 3.078 72.634,46 18.361.087
STB 5.632 59.937,78 11.747.981 5.102 60.487,98 10.739.594
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.941 53.906,16 16.028.708 3.363 55.884,42 14.179.212
HAG 5.905 48.803,19 10.169.130 4.799 49.286,96 8.346.485
SHB 8.339 48.789,17 7.387.917 6.604 53.611,14 6.429.086
MBB 4.092 48.466,33 13.243.958 3.660 46.938,29 11.470.163

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC -212,85 -1.490.329 835.000 121,61 2.325.329 334,46
VHM -132,03 -1.291.575 1.360.200 143,49 2.651.775 275,51
SSI -123,43 -3.025.454 2.879.287 117,53 5.904.741 240,95
MWG -66,05 -861.500 1.648.900 128,34 2.510.400 194,39
FPT -16,04 -151.872 1.599.351 166,65 1.751.223 182,69
VIX -121,45 -3.317.868 621.850 22,72 3.939.718 144,16
MSN -89,24 -1.059.987 638.793 53,89 1.698.780 143,13
HPG -61,95 -2.138.221 1.874.071 54,54 4.012.292 116,49
VCB -64,77 -1.011.031 551.031 35,26 1.562.062 100,03
VND -40,32 -1.725.420 2.359.980 55,11 4.085.400 95,43

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -16,04 -151.872 1.599.351 166,65 1.751.223 182,69
VHM -132,03 -1.291.575 1.360.200 143,49 2.651.775 275,51
MWG -66,05 -861.500 1.648.900 128,34 2.510.400 194,39
VIC -212,85 -1.490.329 835.000 121,61 2.325.329 334,46
SSI -123,43 -3.025.454 2.879.287 117,53 5.904.741 240,95
VPB 23,18 750.600 3.103.600 95,30 2.353.000 72,12
GEX 69,22 1.266.600 1.700.300 92,81 433.700 23,59
DXG 12,96 588.530 2.885.130 65,21 2.296.600 52,25
STB -30,37 -532.200 1.017.100 57,62 1.549.300 87,99
VND -40,32 -1.725.420 2.359.980 55,11 4.085.400 95,43

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.