Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
177 [412] Chứng khoán
giảm giá
154 [412] Chứng khoán
đứng giá
81 [412]
VNINDEX
1.672,78
5,15
0,30%
KLGD (Triệu CP)
1.643,38
  8,75%
GTGD (Tỷ VND)
47.657,79
  20,27%
Tổng KL đặt mua
3.897
Dư mua
1.070.998.848
Tổng KL đặt bán
4.330
Dư bán
1.221.369.856
Mua - Bán
-432
Dư mua - Dư bán
-150.371.024

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1664,36 8,42 0,51
1 Tháng qua 1557,42 115,36 7,41
3 Tháng qua 1339,81 332,97 24,85
6 Tháng qua 1307,80 364,98 27,91
1 Năm qua 1280,56 392,22 30,63
Từ đầu năm 1269,71 403,07 31,75
Từ lúc cao nhất 1688,00 -15,22 -0,90
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 96.196 5,85% 3.582,67 7,52%
Ask 231.136 14,06% 7.649,59 16,05%
Mua - Bán -134.940 -8,21% -4.066,92 -8,53%

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
GMD 17,55 61.700 66.000 4.300 6,96
VCB 16,66 64.600 69.100 4.500 6,96
CSM 24,10 14.400 15.400 1.000 6,94
TNT 135,86 7.950 8.500 550 6,91
TVB 8,13 8.560 9.150 590 6,89
HCD 10,83 7.400 7.910 510 6,89
PAN 10,51 32.000 34.200 2.200 6,87
DXG 64,46 21.300 22.750 1.450 6,80
STG 15,39 35.300 37.700 2.400 6,79
DTT 13,69 18.500 19.750 1.250 6,75

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NVT -58,61 8.900 8.290 -610 -6,85
HU1 17,19 6.000 5.600 -400 -6,66
CII 286,50 23.950 22.600 -1.350 -5,63
HAR 34,95 5.650 5.360 -290 -5,13
SVI 10,42 57.900 55.100 -2.800 -4,83
HVH 21,52 14.500 13.850 -650 -4,48
NHA 15,74 24.000 23.000 -1.000 -4,16
HRC 14,13 31.700 30.500 -1.200 -3,78
HAG 12,90 17.350 16.700 -650 -3,74
LPB 13,18 45.500 43.800 -1.700 -3,73

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.462 279.870,80 2.825.000 99.069 209.762,07 2.067.395
FUEVFVND 69.280 187.118,13 2.494.883 75.001 137.771,25 1.988.623
FUESSVFL 51.211 83.763,82 1.576.748 53.124 72.574,30 1.417.165
HPG 3.930 67.920,44 22.324.468 3.042 70.525,61 17.945.223
STB 5.642 59.709,71 11.680.484 5.112 60.271,71 10.681.931
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.930 52.857,50 15.660.430 3.375 54.832,75 13.953.432
SHB 8.293 46.625,08 7.104.935 6.562 51.460,50 6.205.360
HAG 5.898 48.539,74 10.098.517 4.807 48.972,83 8.302.597
HQC 9.223 43.189,10 6.586.935 6.557 47.719,57 5.174.008

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.462 279.870,80 2.825.000 99.069 209.762,07 2.067.395
FUEVFVND 69.280 187.118,13 2.494.883 75.001 137.771,25 1.988.623
FUESSVFL 51.211 83.763,82 1.576.748 53.124 72.574,30 1.417.165
HPG 3.930 67.920,44 22.324.468 3.042 70.525,61 17.945.223
STB 5.642 59.709,71 11.680.484 5.112 60.271,71 10.681.931
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.930 52.857,50 15.660.430 3.375 54.832,75 13.953.432
HAG 5.898 48.539,74 10.098.517 4.807 48.972,83 8.302.597
MBB 4.090 47.498,88 12.952.327 3.667 46.106,22 11.274.143
SHB 8.293 46.625,08 7.104.935 6.562 51.460,50 6.205.360

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -958,10 -35.523.448 6.922.230 186,74 42.445.678 1.144,84
VCB -391,89 -5.645.356 3.075.000 209,71 8.720.356 601,60
VPB -535,63 -16.058.189 380.611 12,67 16.438.800 548,30
CTG -403,05 -7.814.288 841.501 43,81 8.655.789 446,86
SSI -337,95 -8.315.299 1.111.186 45,16 9.426.485 383,11
STB -89,08 -1.610.700 3.282.300 182,19 4.893.000 271,27
MBB -143,12 -5.133.291 3.206.650 89,23 8.339.941 232,35
MWG 5,66 73.866 2.723.866 205,31 2.650.000 199,65
SHB -158,83 -8.867.938 527.611 9,39 9.395.549 168,22
GEX -102,19 -1.868.530 1.003.800 55,37 2.872.330 157,56

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 292,82 2.805.675 4.254.010 442,80 1.448.335 149,98
VCB -391,89 -5.645.356 3.075.000 209,71 8.720.356 601,60
MWG 5,66 73.866 2.723.866 205,31 2.650.000 199,65
GMD 187,75 2.931.870 3.182.600 203,78 250.730 16,03
HPG -958,10 -35.523.448 6.922.230 186,74 42.445.678 1.144,84
STB -89,08 -1.610.700 3.282.300 182,19 4.893.000 271,27
DXG 79,84 3.604.963 7.733.173 173,69 4.128.210 93,85
VIX 83,12 2.272.376 4.726.701 172,37 2.454.325 89,25
VND 23,04 949.550 5.446.100 130,82 4.496.550 107,79
MBB -143,12 -5.133.291 3.206.650 89,23 8.339.941 232,35

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.